Loading data. Please wait

EN 61800-5-1

Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements; Electrical, thermal and energy (IEC 61800-5-1:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61800-5-1
Tên tiêu chuẩn
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements; Electrical, thermal and energy (IEC 61800-5-1:2003)
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61800-5-1*CEI 61800-5-1 (2003-02), IDT
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements; Electrical, thermal and energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61800-5-1*CEI 61800-5-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61800-5-1*IEC 61800-5-1:2003 (2003), IDT
Adjustable speed electrical power drive systems. Part 5-1: Safety requirements - Electrical, thermal and energy
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61800-5-1*IEC 61800-5-1:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61800-5-1*IEC 61800-5-1:2007 (2007), IDT
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements - Electrical, thermal and energy
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61800-5-1*IEC 61800-5-1:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 61800-5-1 (2003-12-01), IDT
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements - Electrical, thermal and energy
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 61800-5-1
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 61800-5-1 (2003-07-08), IDT
Adjustable speed electical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements - Electrical, thermal and energy
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 61800-5-1
Ngày phát hành 2003-07-08
Mục phân loại 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61800-5-1 (2003-09), IDT * BS EN 61800-5-1 (2003-05-02), IDT * NF C53-240-5-1 (2003-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61800-5-1 (2003-11-01), IDT * PN-EN 61800-5-1 (2003-12-15), IDT * PN-EN 61800-5-1 (2005-06-08), IDT * SS-EN 61800-5-1 (2003-09-22), IDT * TS EN 61800-5-1 (2006-03-16), IDT * STN EN 61800-5-1 (2003-10-01), IDT * NEN-EN-IEC 61800-5-1:2003 en;fr (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60071-1 (1995-06)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-442*CEI 60050-442 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-442*CEI 60050-442
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60071-2 (1997-01)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide (IEC 60071-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-11 (2000-11)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-11
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-1 (1993-08)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989 + A3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2003-04)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-10 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-11 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-12 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for materials (IEC 60695-2-12:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-12
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-13 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials (IEC 60695-2-13:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-13
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-10 (1999-04)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034 Reihe * EN 60417 Reihe * EN 60617 Reihe * IEC 60034-8 Reihe * IEC 60417 Reihe * IEC 60617 Reihe * IEC/TR 60755 (1983) * ISO 3864 (1984-03)
Thay thế cho
prEN 61800-5-1 (2002-10)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements; Electrical, thermal and energy
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61800-5-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61800-5-1 (2007-09)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements - Electrical, thermal and energy (IEC 61800-5-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61800-5-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61800-5-1 (2003-04)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements; Electrical, thermal and energy (IEC 61800-5-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61800-5-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61800-5-1 (2002-10)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements; Electrical, thermal and energy
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61800-5-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61800-5-1 (2007-09)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements - Electrical, thermal and energy (IEC 61800-5-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61800-5-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61800-5-1 (2001-09)
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements; Electrical, thermal and energy
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61800-5-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commissioning * Contact safety devices * Definitions * Drive systems * Electric convertors * Electric motors * Electric shock * Electrical engineering * Electrical safety * Electrical transmission systems * Electrically-operated devices * Erection * Flammability * Hazards * Ignition * Insulations * Maintenance * Measuring techniques * Minimum requirements * Power drives * Power transmission engineering * Power transmission systems * Product standards * Protective measures * Revolution controls * Rotational speeds * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Semiconductor power convertors * Specification (approval) * Temperature limit * Testing * Thermal stability * Use * Inserts * Mission
Số trang