Loading data. Please wait

EN 60249-1

Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989 + A3:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60249-1
Tên tiêu chuẩn
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989 + A3:1991)
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60249-1 AMD 1*CEI 60249-1 AMD 1 (1984), IDT
Base materials for printed circuits. Part 1 : Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60249-1 AMD 1*CEI 60249-1 AMD 1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60249-1 (1994-05), IDT * BS EN 60249-1 (1983-07-29), IDT * NF C93-750 (1995-06-01), IDT * IEC 60249-1 (1982), IDT * IEC 60249-1 AMD 2 (1989-10), IDT * IEC 60249-1 AMD 3 (1991-01), IDT * SN EN 60249-1 (1993), IDT * OEVE EN 60249-1 (1994-10), IDT * PN-EN 60249-1 (2000-02-16), IDT * SS-EN 60249-1 (2003-02-28), IDT * UNE-EN 60249-1 (1997-02-05), IDT * TS 3775 EN 60249-1 (2003-01-15), IDT * STN EN 60249-1+A4 (1997-06-01), IDT * CSN EN 60249-1 +A4 (1996-03-01), IDT * NEN 10249-1:1994 en;fr (1994-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-2 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.3 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.3 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 429 S1 (1983-04)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 429 S1
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60194*CEI 60194 (1975)
Terms and definitions for printed circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60194*CEI 60194
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60426*CEI 60426 (1973)
Test methods for determining electrolytic corrosion with insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60426*CEI 60426
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 142 S2 (1977) * HD 323.1 S1 (1988) * HD 323.2.20 S3 (1988) * IEC 60068-1 (1982) * IEC 60243 (1967) * IEC 60249-3 (1973)
Thay thế cho
HD 313.1 S5 (1991-04)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 313.1 S5
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60249-1 (1992-10)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60249-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60249-1/prA4 (1993-07)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982/A4:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60249-1/prA4
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60249-1/prAA (1992-10)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982/A3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60249-1/prAA
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 313.1 S5 (1991-04)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 313.1 S5
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60249-1 (1993-08)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989 + A3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60249-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60249-1 (1992-10)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982 + A1:1984 + A2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60249-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60249-1/prA4 (1993-07)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982/A4:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60249-1/prA4
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60249-1/prAA (1992-10)
Base materials for printed circuits; part 1: test methods (IEC 60249-1:1982/A3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60249-1/prAA
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base materials * Copper-clad * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Inspection * Materials * Materials testing * Mechanical properties * Plastics * Printed circuits * Properties * Semi-finished products * Specification (approval) * Switching circuits * Testing * Electrical properties
Mục phân loại
Số trang