Loading data. Please wait
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements; Electrical, thermal and energy
Số trang: 184
Ngày phát hành: 2003-02-00
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 442: Electrical accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-442*CEI 60050-442 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-11*CEI 60204-11 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire ignitability test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-20 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for residual current operated protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60755*CEI 60755 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 7-2: Ancillary equipment; Protective conductor terminal blocks for copper conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-7-2*CEI 60947-7-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60990*CEI 60990 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 1: General requirements - Rating specifications for low voltage adjustable speed d.c. power drive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-1*CEI 61800-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 2: General requirements - Rating specifications for low voltage adjustable frequency a.c. power drive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-2*CEI 61800-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-3*CEI 61800-3 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems - Part 5-1: Safety requirements - Electrical, thermal and energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-5-1*CEI 61800-5-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-5-1*CEI 61800-5-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |