Loading data. Please wait

IEC 60050-321*CEI 60050-321

International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers

Số trang: 48
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Gives 86 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: general and common terms (27), current transformers (35), voltage transformers (24). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-321*CEI 60050-321
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-321 (1987-05-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 321 : instrument transformers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-321
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST IEC 60050-321 (2014), IDT
International electrotechnical vocabulary. Part 321. Instrument transforms
Số hiệu tiêu chuẩn GOST IEC 60050-321
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4727-2 Group 16 (1991-11-29), IDT * GB/T 2900.15 (1997), NEQ * IEV 321 (2001-08), IDT * UNE 21302-321 (1990-11-20), IDT * TS 7032 (1989-05-03), IDT * SFS 4009 (1988), IDT * SFS 5638 (1990), IDT * NEN 10050-321:1987 en;fr;ru (1987-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-321*CEI 60050-321 (1986)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-321*CEI 60050-321
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Instrument transformers * International Electrical Vocabulary * Vocabulary
Số trang
48