Loading data. Please wait

DIN EN 12407

Natural stone test methods - Petrographic examination; German version EN 12407:2007

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
This European standard specifies methods for making technical petrographic descriptions of natural stone.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12407
Tên tiêu chuẩn
Natural stone test methods - Petrographic examination; German version EN 12407:2007
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12407 (2007-03), IDT * TS EN 12407 (2013-12-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1925 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1925
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1926 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of uniaxial compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1926
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1936 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1936
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12370 (1999-03)
Natural stone test methods - Determination of resistance to salt crystallisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12370
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12371 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12371
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12372 (2006-12)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12372
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12440 (2000-10)
Natural stone - Denomination criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12440
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12670 (2001-12)
Natural stone - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12670
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13161 (2001-10)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13161
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13364 (2001-11)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13364
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13373 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13373
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13755 (2001-12)
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13755
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13919 (2002-12)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by SO2 action in the presence of humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13919
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14066 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14066
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14146 (2004-04)
Natural stone test methods - Determination of the dynamic modulus of elasticity (by measuring the fundamental resonance frequency)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14146
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14147 (2003-11)
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14147
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14157 (2004-10)
Natural stone test methods - Determination of the abrasion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14157
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14158 (2004-04)
Natural stone test methods - Determination of rupture energy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14158
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14205 (2003-11)
Natural stone test methods - Determination of Knoop hardness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14205
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14231 (2003-04)
Natural stone test methods - Determination of the slip resistance by means of the pendulum tester
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14231
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14579 (2004-10)
Natural stone test methods - Determination of sound speed propagation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14579
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14580 (2005-04)
Natural stone test methods - Determination of static elastic modulus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14580
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14581 (2004-12)
Natural stone test methods - Determination of linear thermal expansion coefficient
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14581
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 12407 (2000-08)
Natural stone test methods - Petrographic examination; German version EN 12407:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12407
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12407 (2006-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12407 (2000-08)
Natural stone test methods - Petrographic examination; German version EN 12407:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12407
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12407 (2007-06)
Natural stone test methods - Petrographic examination; German version EN 12407:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12407
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12407 (2006-08) * DIN EN 12407 (1996-08)
Từ khóa
Construction * Descriptions * Grind * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Petrographic analysis * Petrography * Rocks * Stone * Test reports * Testing * Thin sections
Số trang
18