Loading data. Please wait
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1993-01-00
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 345-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear for professional use - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 346-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 347-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lined industrial rubber footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2023 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Physical testing; Measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2589 |
Ngày phát hành | 1972-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of tensile strength and elongation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3376 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of tearing load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3377 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4045 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Film and sheeting; Determination of thickness by mechanical scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4593 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of dimensions of test pieces and products for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4648 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4649 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4674 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Determination of thickness of woven and knitted fabrics (other than textile floor coverings) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5084 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2014); German version EN ISO 20346:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012); German version EN ISO 20347:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20347 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety Footwear; Basic Type, Materials, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-2 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-1 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20346:2004+AC:2007+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004); German version EN ISO 20346:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20347:2004+AC:2007+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20347 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004); German version EN ISO 20347:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20347 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |