Loading data. Please wait

DIN EN 344

Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1993-01-00

Liên hệ
The document specifies requirements and, where appropriate, test methods to establish conformity with these requirements for footwear intended to protect the wearer's feet and legs against foreseeable hazards in a variety of working sectors.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 344
Tên tiêu chuẩn
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992
Ngày phát hành
1993-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 344-1 (1992-11), IDT * EN 344-1/AC (1993-04), IDT * ISO/DIS 8782-1 (1994-10), MOD * ISO/FDIS 8782-1 (1998-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4843-100 (1991-03)
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-1 (1992-11)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 346-1 (1992-11)
Protective footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 346-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1 (1992-11)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2023 (1973-05)
Lined industrial rubber footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2023
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2589 (1972-12)
Leather; Physical testing; Measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2589
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (1975-09)
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3376 (1976-12)
Leather; Determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3376
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3377 (1975-11)
Leather; Determination of tearing load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3377
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4045 (1977-09)
Leather; Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4045
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4593 (1979-12)
Plastics; Film and sheeting; Determination of thickness by mechanical scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4593
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4648 (1978-06)
Rubber, vulcanized; Determination of dimensions of test pieces and products for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4648
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (1985-04)
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5084 (1977-02)
Textiles; Determination of thickness of woven and knitted fabrics (other than textile floor coverings)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5084
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 34 (1974) * ISO 2286 (1986-11) * ISO 4643 (1991) * ISO 5423 (1991)
Thay thế cho
DIN 4843 (1988-12)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1990-07)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344 (1990-09)
Thay thế bằng
DIN EN 344-1 (1997-06)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 20346 (2014-09)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2014); German version EN ISO 20346:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20346
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2013-02)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2012-05)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012); German version EN ISO 20347:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2012-04)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1990-07)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1988-12)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1985-08)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1985-08)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-2 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Materials, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-2
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-1 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-1
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344 (1993-01)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344-1 (1997-06)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2012-03)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2007-11)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2004-10)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2007-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2004-10)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20346 (2007-12)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20346:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20346
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20346 (2004-10)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004); German version EN ISO 20346:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20346
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2007-12)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20347:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2004-10)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004); German version EN ISO 20347:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344 (1990-09) * DIN 32768/A1 (1987-11) * DIN 4843/A1 (1985-08) * DIN 32768 (1982-09) * DIN 4843 (1982-09) * DIN 4843-4 (1975-11) * DIN 4843-3 (1975-11)
Từ khóa
Accident prevention * Boots * Caps (closures) * Commercial * Definitions * Dimensions * Foot protective equipment * Hydrolytic resistance * Leg protection * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Shoes * Specification (approval) * Testing * Working clothings * Working shoe * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang
42