Loading data. Please wait

DIN EN 344-1

Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
The document specifies requirements and, where appropriate, test methods to establish conformity with these requirements for footwear intended to protect the wearer's feet and legs against foreseeable hazards in a variety of working sectors. It can be used in conjunction EN 345-1, EN 346-1 or EN 347-1, which give requirements for footwear relating to specific levels of risk.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 344-1
Tên tiêu chuẩn
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 344-1 (1992-11), IDT * EN 344-1/A1 (1997-02), IDT * ISO 8782-1 (1998-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4843-100 (1993-08)
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-1 (1992-11)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 346-1 (1992-11)
Protective footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 346-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1 (1992-11)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 34 (1979-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tear strength (trouser, angle and crescent test pieces)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 34
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (1975-09)
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3376 (1976-12)
Leather; Determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3376
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3377 (1975-11)
Leather; Determination of tearing load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3377
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4045 (1977-09)
Leather; Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4045
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4643 (1992-02)
Moulded plastics footwear; lined or unlined poly(vinyl choride) boots for general industrial use; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4643
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4648 (1991-03)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of dimensions of test pieces and products for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4648
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (1985-04)
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5423 (1992-02)
Moulded plastics footwear; lined or unlined polyurethane boots for general industrial use; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5423
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 344 (1993-01)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344/A1 (1994-09)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 20344 (2004-10)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2004-10)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20346 (2004-10)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004); German version EN ISO 20346:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20346
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2004-10)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004); German version EN ISO 20347:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 20346 (2014-09)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2014); German version EN ISO 20346:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20346
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2013-02)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2012-05)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012); German version EN ISO 20347:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2012-04)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344 (1993-01)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1990-07)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1988-12)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1985-08)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1985-08)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-2 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Materials, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-2
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-1 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-1
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344-1 (1997-06)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2012-03)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2007-11)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2004-10)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2007-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2004-10)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20346 (2007-12)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20346:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20346
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20346 (2004-10)
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004); German version EN ISO 20346:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20346
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2007-12)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20347:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2004-10)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004); German version EN ISO 20347:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344/A1 (1994-09) * DIN EN 344 (1990-09) * DIN 32768/A1 (1987-11) * DIN 4843/A1 (1985-08) * DIN 32768 (1982-09) * DIN 4843 (1982-09) * DIN 4843-4 (1975-11) * DIN 4843-3 (1975-11)
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Coldness * Commercial * Conditioning * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Dimensions * Dry * Electrodes * Energy consumption * Fins * Foot protective equipment * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Information * Insulations * Leg protection * Marking * Measuring instruments * Mechanical crimping * Nails * Occupational safety * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slip * Slipping * Specification (approval) * Steam * Steps * Tear-out forces * Testing * Thermal properties * Use * Water * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Impulses * Drop wires * Shock * Soles
Mục phân loại
Số trang
44