Loading data. Please wait
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-07-00
Safety footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2014); German version EN ISO 20346:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012); German version EN ISO 20347:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20347 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-1 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20346:2004+AC:2007+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear (ISO 20346:2004); German version EN ISO 20346:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20347:2004+AC:2007+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20347 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004); German version EN ISO 20347:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20347 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |