Loading data. Please wait

DIN EN ISO 20347

Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012); German version EN ISO 20347:2012

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
To modify requirements for personal protective occupational footwear
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 20347
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012); German version EN ISO 20347:2012
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 20347 (2012-02), IDT * ISO 20347 (2012-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 20345 (2012-04)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 388 (2003-09)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12568 (2010-05)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13832-1 (2006-08)
Footwear protecting against chemicals - Part 1: Terminology and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13832-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13832-3 (2006-08)
Footwear protecting against chemicals - Part 3: Requirements for footwear highly resistant to chemicals under laboratory conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13832-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50321 (1999-10)
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50321
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17075 (2007-11)
Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17075
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19952 (2005-06)
Footwear - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19952
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20344 (2011-12)
Personal protective equipment - Test methods for footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20344
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17075 (2008-02) * DIN EN ISO 20344 (2012-03) * ISO/TR 16178 (2010-09) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN EN ISO 20347 (2007-12)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20347:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 20347 (2012-05)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012); German version EN ISO 20347:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1988-12)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1985-08)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-1 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-1
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-2 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Materials, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-2
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1990-07)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1985-08)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344 (1993-01)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344-1 (1997-06)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 347 (1993-01)
Specifications for occupational footwear for professional use; german version EN 347:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 347
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 347-1 (1997-06)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification (includes Amendment A1:1997); German version EN 347:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 347-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 347-2 (1996-08)
Occupational footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 347-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 347-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2007-12)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20347:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2004-10)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004); German version EN ISO 20347:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 Berichtigung 1 (2007-08)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004) German version EN ISO 20347:2004, Corrigenda to DIN EN ISO 20347:2004-10; German version EN ISO 20347:2004/AC:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20347 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20347 (2009-05) * DIN EN ISO 20347/A1 (2006-06) * DIN EN ISO 20347 (2001-04) * DIN EN 347/A2 (1998-07) * DIN EN 347/A1 (1994-09) * DIN EN 344/A1 (1994-09) * DIN EN 193 (1993-08) * DIN EN 347 (1990-09) * DIN EN 344 (1990-09) * DIN 32768/A1 (1987-11) * DIN 4843/A1 (1985-08) * DIN 32768 (1982-09) * DIN 4843 (1982-09) * DIN 4843-4 (1975-11) * DIN 4843-3 (1975-11)
Từ khóa
Abrasion resistance * Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Antistatic * Automotive fuels * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Ceramic tiles * Chemical properties * Chromium(VI) * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Design * Dimensions * Dry * Electrical conductivity * Electrical safety * Electrodes * Energy consumption * Ergonomics * Fins * Floors * Foot protective equipment * Force * Frames * Friction factor * Heat * Holdings * Hybrid * Hydrolytic resistance * Impact * Information * Information supplied by the manufacturer * Insoles * Instructions for use * Insulations * Leather * Leg protection * Marking * Materials * Maximum values * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Outsoles * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Soles * Specification * Specification (approval) * Steam * Steel floors * Steps * Strength of materials * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Trade * Use * Vocational clothes * Water * Water vapour permeability * Waterproof * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Impulses * Drop wires * Shock * Water vapour transmission
Mục phân loại
Số trang
36