Loading data. Please wait

ISO 19952

Footwear - Vocabulary

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 19952
Tên tiêu chuẩn
Footwear - Vocabulary
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 19952 (2005-11), IDT
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005); Trilingual version EN ISO 19952:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19952
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 19952 (2005-06), IDT
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19952
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G62-007*NF EN ISO 19952 (2005-10-01), IDT
Footwear - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF G62-007*NF EN ISO 19952
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 19952 (2005-09), IDT
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 19952
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 19952 (2006-02-01), IDT
Footwear - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 19952
Ngày phát hành 2006-02-01
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 19952 (2005-08-02), IDT
Footwear - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 19952
Ngày phát hành 2005-08-02
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 19952 (2006-08-31), IDT * GB/T 2703 (2008), NEQ * OENORM EN ISO 19952 (2006-04-01), IDT * PN-EN ISO 19952 (2005-10-15), IDT * PN-EN ISO 19952 (2007-05-25), IDT * UNE-EN ISO 19952 (2005-07-20), IDT * UNI EN ISO 19952:2005 (2005-09-02), IDT * STN EN ISO 19952 (2006-01-01), IDT * JS 1942 (2011-06-01), MOD * NEN-EN-ISO 19952:2005 en (2005-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 19952 (2005-06)
Footwear - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19952
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 19952 (2005-02) * ISO/DIS 19952 (2003-03)
Từ khóa
Definitions * English language * Footwear * French language * German language * Italian * Multilingual * Shoe manufacture * Shoes * Spanish language * Terminology * Vocabulary
Số trang
84