Loading data. Please wait
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005); Trilingual version EN ISO 19952:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G62-007*NF EN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2006-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-08-02 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary (ISO/FDIS 19952:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary (ISO/FDIS 19952:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary (ISO/DIS 19952:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |