Loading data. Please wait
prEN ISO 19952Footwear - Vocabulary (ISO/FDIS 19952:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-02-00
| Footwear - Vocabulary (ISO/DIS 19952:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 19952 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19952 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19952 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Footwear - Vocabulary (ISO/FDIS 19952:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 19952 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Footwear - Vocabulary (ISO/DIS 19952:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 19952 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |