Loading data. Please wait
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005); Trilingual version EN ISO 19952:2005
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2005-11-00
Adhesives - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 923 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12568 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1382 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; stitch types; classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4915 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; seam types; classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4916 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shoes sizes; mondopoint system of sizing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9407 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Standard atmospheres for conditioning and testing of footwear and components for footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18454 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005); Trilingual version EN ISO 19952:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19952 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |