Loading data. Please wait

DIN EN ISO 19952

Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005); Trilingual version EN ISO 19952:2005

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
This International Standard defines terms used in the footwear industry, in English, French, German, Spanish and Italian. The terms and their definitions are listed alphabetically in English. In the annexes, all the terms are listed alphabetically in English, French, German, Spanish and Italian, so that the user of this European Standard can easily find the corresponding definition and the equivalent terms in the different languages. This European Standard is intended to facilitate communication in the footwear sector.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 19952
Tên tiêu chuẩn
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005); Trilingual version EN ISO 19952:2005
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 19952 (2005-06), IDT * ISO 19952 (2005-06), IDT * TS EN ISO 19952 (2007-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 923 (1998-01)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12568 (1998-07)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2002-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4915 (1991-08)
Textiles; stitch types; classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4915
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4916 (1991-09)
Textiles; seam types; classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4916
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9407 (1991-11)
Shoes sizes; mondopoint system of sizing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9407
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18454 (2001-11)
Footwear - Standard atmospheres for conditioning and testing of footwear and components for footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18454
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 346 (1992-04) * prEN 347 (1992-04) * ISO 3534-1 (1993-06) * 94/11/EG (1994-03-23)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 19952 (2005-11)
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005); Trilingual version EN ISO 19952:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19952
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * Footwear * French language * German language * Italian * Multilingual * Shoe manufacture * Shoes * Spanish language * Terminology * Vocabulary
Số trang
82