Loading data. Please wait
Textiles; seam types; classification and terminology
Số trang: 64
Ngày phát hành: 1991-09-00
| Textiles; stitch types; classification and terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4915 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 61.020. Quần áo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; Seam types; Classification and terminology Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4916 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; seam types; classification and terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4916 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |