Loading data. Please wait

DIN EN ISO 20345

Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This International Standard specifies basic and additional (optional) requirements for safety footwear used for general purpose, e. g. covering mechanical risks, slip resistance, thermal risks, ergonomic behaviour. Special risks are covered by complementary job related standards (e. g. footwear for firefighters, electrical insulating footwear, protecting against chain saws cutting, protecting against chemicals, protecting against molten metal splash, for motor cycle riders).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 20345
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 20345 (2011-12), IDT * ISO 20345 (2011-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 19952 (2005-11)
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005); Trilingual version EN ISO 19952:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19952
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 388 (2003-09)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12568 (2010-05)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13832-1 (2006-08)
Footwear protecting against chemicals - Part 1: Terminology and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13832-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13832-3 (2006-08)
Footwear protecting against chemicals - Part 3: Requirements for footwear highly resistant to chemicals under laboratory conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13832-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50321 (1999-10)
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50321
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17075 (2007-11)
Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17075
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19952 (2005-06)
Footwear - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19952
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20344 (2011-12)
Personal protective equipment - Test methods for footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20344
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17075 (2008-02) * DIN EN ISO 20344 (2012-03) * ISO/TR 16178 (2010-09) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN EN ISO 20345 (2007-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 20345 (2012-04)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1988-12)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1985-08)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-1 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-1
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-2 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Materials, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-2
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-100 (1993-08)
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-100 (1991-03)
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 23329 (1990-04)
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 23329
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1990-07)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1985-08)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344 (1993-01)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344-1 (1997-06)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 345 (1993-01)
Specifications for safety footwear for professional use; german version EN 345:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 345
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 345-1 (1997-06)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification (includes Amendment A1:1997); German version EN 345:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 345-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 345-2 (1996-08)
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 345-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 345-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2007-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2004-10)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 Berichtigung 1 (2007-08)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004, Corrigenda to DIN EN ISO 20345:2004-10; German version EN ISO 20345:2004/AC:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2009-05) * DIN EN ISO 20345/A1 (2006-06) * DIN EN ISO 20345 (2001-04) * DIN EN 345/A2 (1998-07) * DIN EN 345/A1 (1994-09) * DIN EN 344/A1 (1994-09) * DIN EN 191 (1993-08) * DIN EN 345 (1990-09) * DIN EN 344 (1990-09) * DIN 4843/A1 (1988-12) * DIN 32768/A1 (1987-11) * DIN 4843/A1 (1985-08) * DIN 23329 (1984-10) * DIN 32768 (1982-09) * DIN 4843 (1982-09) * DIN 23329 (1981-03) * DIN 4843-4 (1975-11) * DIN 4843-3 (1975-11) * DIN 23329 (1970-01)
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Consumer information * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Density * Dry * Electrodes * Energy consumption * Ergonomics * Fins * Floors * Foot protective equipment * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Impermeable materials * Information * Insoles * Insulations * Leg protection * Linings (footwear) * Marking * Materials * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Outsoles * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Soles * Specification * Specification (approval) * Steam * Steel floors * Steps * Strength of materials * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Tightness * Toe protection caps * Use * Water * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Shock * Impulses * Impermeability * Freedom from holes * Drop wires
Mục phân loại
Số trang
40