Loading data. Please wait

DIN EN 345-2

Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 345-2:1996

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
The document specifies additional requirements for safety footwear, relating to water resistance, protection against cutting by hand held chain saws, resistance to fire fighting hazards (footwear for fire fighters), metatarsal protection and cut resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 345-2
Tên tiêu chuẩn
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 345-2:1996
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 345-2 (1996-07), IDT * ISO 8782-6 (2000-03), MOD * ISO/DIS 8782-6 (1998-03), IDT * ISO/FDIS 8782-6 (1999-11), MOD * SN EN 345-2 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 344-1 (1992-11)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-2 (1996-07)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-1 (1992-11)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN 4843-100 (1993-08)
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 23329 (1990-04)
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 23329
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 191 (1993-08)
Thay thế bằng
DIN EN 15090 (2006-10)
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15090
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17249 (2004-12)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004); German version EN ISO 17249:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17249
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2004-10)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 17249 (2014-05)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2013); German version EN ISO 17249:2013 + AC:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17249
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2012-04)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15090 (2012-04)
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15090
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-100 (1993-08)
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-100 (1991-03)
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 23329 (1990-04)
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 23329
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 345-2 (1996-08)
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 345-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 345-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15090 (2006-10)
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15090
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17249 (2007-07)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004 + Amd. 1:2007); German version EN ISO 17249:2004 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17249
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17249 (2004-12)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004); German version EN ISO 17249:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17249
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2007-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2004-10)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 191 (1993-08) * DIN 4843/A1 (1988-12) * DIN 23329 (1984-10) * DIN 23329 (1981-03) * DIN 23329 (1970-01)
Từ khóa
Accident prevention * Boots * Chain saws * Classification * Classification systems * Commercial * Cutting * Definitions * Fire hazards * Fire risks * Firefighting * Foot protective equipment * Hydrolytic resistance * Information * Marking * Occupational safety * Pedestrian-controlled systems * Pictographs * Properties * Protection * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety requirements * Sections * Shoes * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing * Use * Waterproof * Working clothings * Working shoe * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang
8