Loading data. Please wait
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2012
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2012-04-00
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing against liquid and gaseous chemicals, including liquid aerosols and solid particles - Part 2: Performance requirements for "gas-tight" (Type 1) chemical protective suits for emergency teams (ET) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 943-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the expression of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13287 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear protecting against chemicals - Part 1: Terminology and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13832-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear protecting against chemicals - Part 2: Requirements for footwear resistant to chemicals under laboratory conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13832-2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear protecting against chemicals - Part 3: Requirements for footwear highly resistant to chemicals under laboratory conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13832-3 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50321 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tear load - Part 1: Single edge tear (ISO 3377-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3377-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Physical and mechanical tests; Determination of tear load - Part 2: Double edge tear (ISO 3377-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3377-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods (ISO 4674-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4674-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 2: Ballistic pendulum method (ISO 4674-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4674-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and fire - Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat (ISO 6942:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6942 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Protection against heat and flame - Method of test for limited flame spread (ISO 15025:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15025 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 34-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 34-2 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber footwear - Lined industrial vulcanized-rubber boots - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2023 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moulded plastics footwear; lined or unlined poly(vinyl choride) boots for general industrial use; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4643 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for firefighters - Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing with a reflective outer surface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15538 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2006, Corrigenda to DIN EN 15090:2006-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 23329 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods; German version EN 344-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 345-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 345-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2006, Corrigenda to DIN EN 15090:2006-10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |