Loading data. Please wait
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-03-00
Safety footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2013); German version EN ISO 17249:2013 + AC:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2012); German version EN ISO 13287:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods; German version EN 344-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 345-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 345-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance; German version EN 13287:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13287 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2006); German version EN ISO 13287:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004 + Amd. 1:2007); German version EN ISO 17249:2004 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004); German version EN ISO 17249:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |