Loading data. Please wait
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2004-10-00
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12568 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50321 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification (includes Amendment A1:1997); German version EN 345:1992 + A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 345-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 345-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 345-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification (includes Amendment A1:1997); German version EN 345:1992 + A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 345-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 345-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 345-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for safety footwear for professional use; german version EN 345:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 345 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 23329 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety Footwear; Basic Type, Materials, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-2 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-1 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |