Loading data. Please wait

DIN EN ISO 20345

Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies basic and additional (optional) requirements for safety footwear.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 20345
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 20345 (2004-08), IDT * EN ISO 20345/AC (2007-02), IDT * EN ISO 20345/A1 (2007-09), IDT * ISO 20345 (2004-08), IDT * ISO 20345 AMD 1 (2007-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12568 (1998-07)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50321 (1999-10)
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50321
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 19952 (2005-06)
Footwear - Vocabulary (ISO 19952:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19952
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20344 AMD 1 (2007-09)
Personal protective equipment - Test methods for footwear; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20344 AMD 1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20344 (2004-08) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN EN ISO 20345 (2004-10)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 Berichtigung 1 (2007-08)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004, Corrigenda to DIN EN ISO 20345:2004-10; German version EN ISO 20345:2004/AC:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345/A1 (2006-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 20345 (2012-04)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 20345 (2012-04)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011); German version EN ISO 20345:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 345-1 (1997-06)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification (includes Amendment A1:1997); German version EN 345:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 345-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344-1 (1997-06)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 345-2 (1996-08)
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications; German version EN 345-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 345-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-100 (1993-08)
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 345 (1993-01)
Specifications for safety footwear for professional use; german version EN 345:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 345
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344 (1993-01)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-100 (1991-03)
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1990-07)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 23329 (1990-04)
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 23329
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1988-12)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1985-08)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1985-08)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-2 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Materials, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-2
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-1 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-1
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2007-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004+AMD 1:2007); German version EN ISO 20345:2004+AC:2007+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2004-10)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 Berichtigung 1 (2007-08)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004); German version EN ISO 20345:2004, Corrigenda to DIN EN ISO 20345:2004-10; German version EN ISO 20345:2004/AC:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20345 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345/A1 (2006-06) * DIN EN ISO 20345 (2001-04) * DIN EN 345/A2 (1998-07) * DIN EN 345/A1 (1994-09) * DIN EN 344/A1 (1994-09) * DIN EN 191 (1993-08) * DIN EN 345 (1990-09) * DIN EN 344 (1990-09) * DIN 4843/A1 (1988-12) * DIN 32768/A1 (1987-11) * DIN 4843/A1 (1985-08) * DIN 23329 (1984-10) * DIN 32768 (1982-09) * DIN 4843 (1982-09) * DIN 23329 (1981-03) * DIN 4843-4 (1975-11) * DIN 4843-3 (1975-11) * DIN 23329 (1970-01)
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Consumer information * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Density * Dry * Electrodes * Energy consumption * Ergonomics * Fins * Foot protective equipment * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Impermeable materials * Information * Insoles * Insulations * Leg protection * Linings (footwear) * Marking * Materials * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Outsoles * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Soles * Specification * Specification (approval) * Steam * Steps * Strength of materials * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Tightness * Toe protection caps * Use * Water * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Shock * Impulses * Impermeability * Freedom from holes * Drop wires
Mục phân loại
Số trang
40