Loading data. Please wait
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011
Số trang: 87
Ngày phát hành: 2013-02-00
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration resistant inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12568 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the expression of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 34-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3376 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moulded plastics footwear; lined or unlined poly(vinyl choride) boots for general industrial use; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4643 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moulded plastics footwear; lined or unlined polyurethane boots for general industrial use; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5423 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17075 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Occupational footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20347 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-1 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety Footwear; Basic Type, Materials, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-2 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 23329 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32768 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods; German version EN 344-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004, Corrigendum to DIN EN ISO 20344:2004-10; German version EN ISO 20344:2004/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |