Loading data. Please wait

ISO 13287

Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13287
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13287 (2013-02), IDT * BS EN ISO 13287 (2012-11-30), IDT * EN ISO 13287 (2012-10), IDT * NF S73-506 (2012-11-01), IDT * SN EN ISO 13287 (2012-12), IDT * OENORM EN ISO 13287 (2013-02-01), IDT * PN-EN ISO 13287 (2013-04-30), IDT * SS-EN ISO 13287 (2012-10-31), IDT * UNE-EN ISO 13287 (2013-03-27), IDT * GOST R ISO 13287 (2013), IDT * UNI EN ISO 13287:2012 (2012-12-11), IDT * STN EN ISO 13287 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 13287 (2013-05-01), IDT * DS/EN ISO 13287 (2012-12-13), IDT * NEN-EN-ISO 13287:2012 en (2012-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4662 (2009-08)
Thay thế cho
ISO 13287 (2006-02)
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13287
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13287 (2012-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13287 (2012-10)
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13287
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13287 (2006-02)
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13287
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13287 (2012-08) * ISO/DIS 13287 (2011-03) * ISO/FDIS 13287 (2005-10) * ISO/TR 11220 (1993-11)
Từ khóa
Accident prevention * Anti-slip * Attachment * Boots * Bottom * Ceramics * Cleaning * Commercial * Conditions * Definitions * Ergonomics * Foot * Glycerine * Hydrolytic resistance * Measurement * Nonskid * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Reagents * Safety * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Slipping security * Soles * Specification * Specification (approval) * Steels * Surfaces * Testing * Testing conditions * Tiles * Use * Viscosity * Water * Working shoe * Workplace safety * Floors * Propantriol * Ground * Soils * Requirements
Mục phân loại
Số trang
20