Loading data. Please wait
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods; German version EN 344-2:1996
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-08-00
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 345-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 345-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear for professional use - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 346-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear for professional use - Part 2: Additional specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 346-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 347-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational footwear for professional use - Part 2: Additional specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 347-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing; protection against heat and fire; method of test: evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 366 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing for users of hand-held chain-saws - Part 3: Test methods for footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 381-3 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fabrics; Burning behaviour; Determination of ease of ignition of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6940 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 23329 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004); German version EN ISO 17249:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2013); German version EN ISO 17249:2013 + AC:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 23329 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods; German version EN 344-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 344-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear for firefighters; German version EN 15090:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15090 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004 + Amd. 1:2007); German version EN ISO 17249:2004 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004); German version EN ISO 17249:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |