Loading data. Please wait

DIN EN ISO 20344

Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007

Số trang: 91
Ngày phát hành: 2007-11-00

Liên hệ
To add calibration and other details for test method (given in EN 13287) to be used for measuring slip resistance of PPE footwear.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 20344
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007
Ngày phát hành
2007-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 20344 (2004-08), IDT * EN ISO 20344/AC (2005-12), IDT * EN ISO 20344/A1 (2007-09), IDT * ISO 20344 (2004-08), IDT * ISO 20344 AMD 1 (2007-09), IDT * TS EN ISO 20344/A1 (2009-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 388 (2003-09)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12568 (1998-07)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13005 (1999-05)
Guide to the expression of uncertainty in measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13005
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50321 (1999-10)
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50321
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3376 (2002-12)
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension (ISO 3376:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3376
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4044 (1998-07)
Leather - Preparation of chemical test samples (ISO 4044:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4044
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4045 (1998-07)
Leather - Determination of pH (ISO 4045:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4045
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4674-1 (2003-09)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods (ISO 4674-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17249 (2004-09)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting (ISO 17249:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17249
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 34-1 (2004-03)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 34-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2023 (1994-12)
Rubber footwear - Lined industrial vulcanized-rubber boots - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2023
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (2001-12)
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4643 (1992-02)
Moulded plastics footwear; lined or unlined poly(vinyl choride) boots for general industrial use; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4643
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4648 (1991-03)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of dimensions of test pieces and products for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4648
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (2002-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5423 (1992-02)
Moulded plastics footwear; lined or unlined polyurethane boots for general industrial use; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5423
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13287 (2006-02)
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13287
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03) * EN ISO 20345 (2004-08) * EN ISO 20346 (2004-08) * EN ISO 20347 (2004-08) * ISO 3377-2 (2002-12) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
DIN EN ISO 20344 (2004-10)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 Berichtigung 1 (2006-05)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004, Corrigendum to DIN EN ISO 20344:2004-10; German version EN ISO 20344:2004/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344/A1 (2006-07)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 20344 (2012-03)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 20344 (2013-02)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2012-03)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011); German version EN ISO 20344:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344-1 (1997-06)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods (includes Amendment A1:1997); German version EN 344-1:1992 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344-2 (1996-08)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods; German version EN 344-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-100 (1993-08)
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 344 (1993-01)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; german version EN 344:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 344
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-100 (1991-03)
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-100
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1990-07)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 23329 (1990-04)
Metatarsus and instep protection for protective footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 23329
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1988-12)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32768 (1985-08)
Protective toe caps and protective midsoles for protective footwear; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32768
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843 (1985-08)
Safety footwear; safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-2 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Materials, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-2
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4843-1 (1975-10)
Safety Footwear; Basic Type, Safety Requirements, Testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4843-1
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2007-11)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004+Amd.1:2007); German version EN ISO 20344:2004+AC:2005+A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2004-10)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 Berichtigung 1 (2006-05)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004); German version EN ISO 20344:2004, Corrigendum to DIN EN ISO 20344:2004-10; German version EN ISO 20344:2004/AC:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 20344 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344/A1 (2006-07) * DIN EN ISO 20344 (2001-04) * DIN EN 344/A2 (1998-07) * DIN EN 344/A1 (1994-09) * DIN EN 190 (1993-08) * DIN EN 344 (1990-09) * DIN 4843/A1 (1988-12) * DIN 32768/A1 (1987-11) * DIN 4843/A1 (1985-08) * DIN 23329 (1984-10) * DIN 32768 (1982-09) * DIN 4843 (1982-09) * DIN 23329 (1981-03) * DIN 4843-4 (1975-11) * DIN 4843-3 (1975-11) * DIN 23329 (1970-01)
Từ khóa
Abrasion * Abrasion resistance * Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Bending strength * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Coldness * Commercial * Conditioning * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Determination * Dry * Electrical equipment * Electrical safety * Electrodes * Energy consumption * Evaluations * Fins * Foot protective equipment * Footwear * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Information * Insulations * Leg protection * Marking * Measuring instruments * Mechanical crimping * Methods * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Resistivity * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Selection * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Slipping security * Specification (approval) * Specifications * Steam * Steps * Tear-out forces * Test apparatus * Test equipment * Testing * Tests * Thermal properties * Use * Water * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Processes * Procedures * Shock * Shanks * Drop wires * Protection against electric shocks * Soles * Impulses
Mục phân loại
Số trang
91