Loading data. Please wait
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2006); German version EN ISO 13287:2007
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-01-00
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the expression of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance; German version EN 13287:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13287 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2012); German version EN ISO 13287:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2012); German version EN ISO 13287:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance; German version EN 13287:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13287 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method for the determination of slip resistance; German version ENV 13287:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13287 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance; German version ENV 13287:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13287 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear; slip resistance, metatarsal protecion, protective insert and thermal behaviour; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective footwear; slipresistance; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4843-100 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2006); German version EN ISO 13287:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |