Loading data. Please wait

DIN EN ISO 12241

Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
This International Standard gives rules for the calculation of heat transfer related properties of building equipment and industrial installations, predominantly under steady-state conditions. The standard also gives a simplified approach for the treatment of thermal bridges.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 12241
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 12241 (2008-06), IDT * ISO 12241 (2008-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (2008-02)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 23993 (2008-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity (ISO 23993:2008); German version EN ISO 23993:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 23993
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 680 (2004)
Standard Practice for Estimate of the Heat Gain or Loss and the Surface Temperatures of Insulated Flat, Cylindrical, and Spherical Systems by Use of Computer Programs
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 680
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8497 (1994-04)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8497
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9251 (1987-12)
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9251
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9288 (1989-12)
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9288
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13787 (2003-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13787
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23993 (2008-02)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23993
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10211 (2008-04) * DIN EN ISO 13787 (2003-07) * BS 5422 (2001-12-05) * ISO 9346 (2007-10) * ISO 10211 (2007-12) * VDI 2055 (1994-07) * VDI 2055 Blatt 1 (2008-09)
Thay thế cho
DIN EN ISO 12241 (1998-06)
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998); German version EN ISO 12241:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12241
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12241 (2006-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 12241 (1998-06)
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998); German version EN ISO 12241:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12241
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12241 (2008-11)
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12241
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12241 (2006-05) * DIN EN 32241 (1993-08)
Từ khóa
Basic domestic facilities * Buildings * Calculating methods * Controlling * Criteria for calculations * Earth lines * Fluid systems * Heat conduction * Heat engineering * Heat loss * Heat transfer * Mathematical calculations * Methods of calculation * Pipelines * Pipes * Quantity surveying * Service installations * Temperature distribution * Thermal behaviour of structures * Thermal bridges * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal transmission coefficient
Số trang
58