Loading data. Please wait
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2008-11-00
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9346 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity (ISO 23993:2008); German version EN ISO 23993:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 23993 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Estimate of the Heat Gain or Loss and the Surface Temperatures of Insulated Flat, Cylindrical, and Spherical Systems by Use of Computer Programs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 680 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8497 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Heat transfer conditions and properties of materials; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9251 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; heat transfer by radiation; physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9288 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13787 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23993 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998); German version EN ISO 12241:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998); German version EN ISO 12241:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |