Loading data. Please wait

DIN EN ISO 12241

Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998); German version EN ISO 12241:1998

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
The document specifies rules for the calculation of heat transfer ralated propterties of building equipment and industrial installations unter steady-state conditions, assuming one-dimensional hea flow. Within the limitations given, these methods can be applied to most types of industrial thermal insulation heat transfer problems. The document gives methods used for industrial thermal insulation caculations not covered by more specific standards. In applications where precise values of heat energy conservation of (insulated) surface temperature need not to be assured, or where critical temperatures for dew formation are either not approached or not a factor, these methods can be used to calculate heat flow rates.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 12241
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998); German version EN ISO 12241:1998
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 12241 (1998-03), IDT * ISO 12241 (1998-03), IDT * SN EN ISO 12241 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8497 (1996-08)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes (ISO 8497:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8497
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8497 (1996-09) * ISO 8497 (1987)
Thay thế cho
DIN EN 32241 (1993-08)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 12241 (2008-11)
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12241
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 12241 (1998-06)
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998); German version EN ISO 12241:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12241
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12241 (2008-11)
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12241
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 32241 (1993-08)
Từ khóa
Basic domestic facilities * Buildings * Calculating methods * Controlling * Criteria for calculations * Definitions * Earth lines * Fluid systems * Heat loss * Heat transfer * Pipelines * Pipes * Quantity surveying * Service installations * Temperature distribution * Thermal insulation
Số trang
33