Loading data. Please wait
DIN EN ISO 12241Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998); German version EN ISO 12241:1998
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1998-06-00
| Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
| Ngày phát hành | 1996-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes (ISO 8497:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8497 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12241 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:1998); German version EN ISO 12241:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12241 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008); German version EN ISO 12241:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12241 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |