Loading data. Please wait
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2008-02-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9053 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13787 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23993 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |