Loading data. Please wait

ISO 23993

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 23993
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 23993 (2008-05), IDT * DIN EN ISO 23993 (2011-02), IDT * DIN EN ISO 23993 (2010-06), IDT * BS EN ISO 23993 (2008-09-30), IDT * BS EN ISO 23993 (2010-12-31), IDT * EN ISO 23993 (2008-02), IDT * EN ISO 23993 (2010-11), IDT * FprEN ISO 23993 (2010-06), IDT * NF P50-776 (2009-12-01), IDT * NF P50-776 (2012-06-01), IDT * SN EN ISO 23993 (2008), IDT * SN EN ISO 23993 (2010), IDT * OENORM EN ISO 23993 (2009-04-15), IDT * OENORM EN ISO 23993 (2011-01-01), IDT * OENORM EN ISO 23993 (2010-07-15), IDT * PN-EN ISO 23993 (2008-03-18), IDT * PN-EN ISO 23993 (2011-05-27), IDT * SS-EN ISO 23993 (2008-02-18), IDT * SS-EN ISO 23993 (2010-12-13), IDT * UNE-EN ISO 23993 (2012-07-04), IDT * UNI EN ISO 23993:2008 (2008-07-24), IDT * UNI EN ISO 23993:2011 (2011-01-13), IDT * STN EN ISO 23993 (2008-08-01), IDT * STN EN ISO 23993 (2011-04-01), IDT * CSN EN ISO 23993 (2008-10-01), IDT * CSN EN ISO 23993 (2009-04-01), IDT * CSN EN ISO 23993 (2011-06-01), IDT * DS/EN ISO 23993 (2011-05-13), IDT * NEN-EN-ISO 23993:2008 en (2008-02-01), IDT * NEN-EN-ISO 23993:2010 en (2010-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9053 (1991-07)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9053
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13787 (2003-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13787
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8497 (1994-04)
Thay thế cho
ISO/FDIS 23993 (2007-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 23993 (2008-02)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23993
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 23993 (2007-10) * ISO/DIS 23993 (2006-03) * ISO/DIS 23993 (2004-05)
Từ khóa
Building services * Buildings * Construction * Conversion factor * Definitions * Dimensioning * Mathematical calculations * Operating temperatures * Service installations * Symbols * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal storage * Thermal transmission coefficient
Số trang
31