Loading data. Please wait

DIN EN ISO 23993

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity (ISO 23993:2008); German version EN ISO 23993:2008

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
This standard gives methods to calculate design thermal conductivities from declared thermal conductivities for the calculation of the thermal performance of building equipment and industrial installations. These methods are valid for operating temperatures from -200 °C to +800 °C. The conversion factors, established for the different influences, are valid for the temperature ranges indicated in the relevant clauses or annexes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 23993
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity (ISO 23993:2008); German version EN ISO 23993:2008
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 23993 (2008-02), IDT * ISO 23993 (2008-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 14114 (2002-11)
Hygrothermal performance of building equipment and industrial installations - Calculation of water vapour diffusion - Cold pipe insulation systems; German version EN 14114:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14114
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9229 (2007-11)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10456 (2008-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007); German version EN ISO 10456:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10456
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12088 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12088
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12667
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8497 (1994-04)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8497
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9053 (1991-07)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9053
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12241 (1998-03)
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12241
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13787 (2003-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13787
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15758 (2004-10)
Hygrothermal performance of building equipment and industrial installations - Calculation of water vapour diffusion - Cold pipe insulation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15758
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12088 (1997-08) * DIN EN ISO 8497 (1996-09) * DIN EN ISO 12572 (2001-09) * DIN EN ISO 13787 (2003-07) * ISO 10456 (2007-12) * VDI 2055 (1994-07)
Thay thế cho
DIN EN ISO 23993 (2004-07)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 23993 (2011-02)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity (ISO 23993:2008, Corrected version 2009-10-01); German version EN ISO 23993:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 23993
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 23993 (2008-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity (ISO 23993:2008); German version EN ISO 23993:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 23993
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 23993 (2011-02)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of design thermal conductivity (ISO 23993:2008, Corrected version 2009-10-01); German version EN ISO 23993:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 23993
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 23993 (2004-07)
Từ khóa
Building services * Buildings * Construction * Conversion factor * Definitions * Dimensioning * Mathematical calculations * Operating temperatures * Service installations * Symbols * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal storage * Thermal transmission coefficient
Số trang
39