Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10456

Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007); German version EN ISO 10456:2007

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
This standard specifies methods for the determination of declared and design thermal values for thermally homogeneous building materials and products, together with procedures to convert values obtained under one set of conditions to those valid for another set of conditions. These procedures are valid for design ambient temperatures between -30 °C and +60 °C.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10456
Tên tiêu chuẩn
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007); German version EN ISO 10456:2007
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10456 (2007-12), IDT * ISO 10456 (2007-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1267 (1999-09)
Valves - Test of flow resistance using water as test fluid
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1267
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12939 (2000-11)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Thick products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12939
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2854 (1976-02)
Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2854
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8990 (1994-09)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties - Calibrated and guarded hot box
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8990
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9053 (1991-07)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9053
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10292 (1994-07)
Glass in building - Calculation of steady-state U values (thermal transmittance) of multiple glazing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10292
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9346 (2007-10) * ISO 16269-6 (2005-04)
Thay thế cho
DIN EN ISO 10456 (2000-08)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:1999); German version EN ISO 10456:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10456
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10456 (2005-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 10456 (2010-05)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 10456:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10456
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10456 (2008-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007); German version EN ISO 10456:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10456
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10456 (2000-08)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:1999); German version EN ISO 10456:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10456
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10456 (2010-05)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 10456:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10456
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10456 (2005-06)
Từ khóa
Ambient temperature * Buildings * Construction * Construction materials * Constructional products * Conversion (units of measurement) * Definitions * Dimensioning * Hygrothermics * Ratings * Testing * Testing conditions * Thermal behaviour of structures * Thermal conductivity * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance
Số trang
37