Loading data. Please wait
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures (ISO 14025:2006); Text in German and English
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2007-10-00
Guideline - Environmental reports for the public | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33922 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use (ISO 14001:2004); German and English version EN ISO 14001:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles (ISO 14020:2000); German version EN ISO 14020:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14021 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999); German version EN ISO 14024:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14024 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines (ISO 14031:1999); German version EN ISO 14031:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14031 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:2006); German and English version EN ISO 14040:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Requirements and guidelines (ISO 14044:2006); German and English version EN ISO 14044:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14044 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles (ISO/IEC 17000:2004); Trilingual version EN ISO/IEC 17000:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14015 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14021 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14024 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Requirements and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14044 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures (ISO 14025:2006); German and English version EN ISO 14025:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14025 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures (ISO 14025:2006); German and English version EN ISO 14025:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14025 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures (ISO 14025:2006); German and English version EN ISO 14025:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14025 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures (ISO 14025:2006); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14025 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |