Loading data. Please wait
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2001-12-00
Guideline - Environmental reports for the public | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33922 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance for environmental audits - Requirements on check lists for environmental audits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33923 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline to performing an initial environmental review as part of environmental management activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33924 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Standard form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33926 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Use of life cycle assessment studies in marketing, advertising and public relations work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33927 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of the compostability of plastics - Part 2: Testing of the complete biodegradability of plastics in laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 54900-2 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of the compostability of plastics - Part 3: Testing under practice-relevant conditions and testing of quality of the composts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 54900-3 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Packaging and environment - Terminology; German version EN 13193:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13193 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for the use of European standards in the field of packaging and packaging waste; German version EN 13427:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13427 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction; German version EN 13428:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13428 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Reuse; German version EN 13429:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13429 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling; German version EN 13430:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13430 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minium inferior calorific value; German version EN 13431:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13431 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable through composting and biodegradation - Test scheme and evaluation criteria for the final acceptance of packaging; German version EN 13432:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13432 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specifications with guidance for use (ISO 14001:1996); German version EN ISO 14001:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996); German version EN ISO 14010:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996); German version EN ISO 14011:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996); German version EN ISO 14012:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999); German version EN ISO 14024:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14024 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determining Degradation End Point in Degradable Polyethylene and Polypropylene Using a Tensile Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3826*ANSI D 3826 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Operating Xenon ARC-Type Exposure Apparatus with Water for Exposure of Photodegradable Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5071 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Fluorescent Ultraviolet (UV) Exposure of Photodegradable Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5208*ANSI D 5208 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining the Aerobic Biodegradation of Plastic Materials in the Presence of Municipal Sewage Sludge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5209 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining the Anaerobic Biodegradation of Plastic Materials in the Presence of Municipal Sewage Sludge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5210*ANSI D 5210 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining the Aerobic Biodegradability of Degradable Plastics by Specific Microorganisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5247 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining the Aerobic Biodegradation of Plastic Materials in an Activated-Sludge-Wastewater-Treatment System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5271*ANSI D 5271 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Outdoor Exposure Testing of Photodegradable Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5272 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Determining Aerobic Biodegradation of Plastic Materials Under Controlled Composting Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5338 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999 + Amd 1:2011); German and English version EN ISO 14021:2001 + A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14021 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999 + Amd 1:2011); German and English version EN ISO 14021:2001 + A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14021 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14021 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |