Loading data. Please wait

DIN EN ISO 14021

Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999 + Amd 1:2011); German and English version EN ISO 14021:2001 + A1:2011

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This standard specifies requirements for self-declared environmental claims, including statements, symbols and graphics regarding products. It further describes selected terms commonly used in environmental claims and gives qualifications for their use. This standard also descibes a general evaluation and verification methodulogy for self-declared environmental claims and specific evaluation and verification methods for the selected claims in this standard. This amendment adds new terms and definitions to the text of DIN EN ISO 14021:2001-12. These include terms and defintions related to biomass, grenn house gases and sustainability. Additional requirements are given for these subjects incluing the qualification and usage of these terms.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 14021
Tên tiêu chuẩn
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999 + Amd 1:2011); German and English version EN ISO 14021:2001 + A1:2011
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 14021 (2001-08), IDT * EN ISO 14021/A1 (2011-12), IDT * ISO 14021 (1999-09), IDT * ISO 14021 AMD 1 (2011-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 28187 (1992-01)
Household refrigerating appliances; refrigerator-freezers; characteristics and test methods (ISO 8187:1991); german version EN 28187:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 28187
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 45002 (1990-05)
General criteria for the assessment of testing laboratories; Identical with EN 45002:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 45002
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60661 (2006-05)
Methods for measuring the performance of electric household coffee makers (IEC 60661:1999 + A1:2003 + A2:2005); German version EN 60661:2001 + A1:2003 + A2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60661
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61429 (1997-11)
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995); German version EN 61429:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61429
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7371 (1996-03)
Household refrigerating appliances - Refrigerators with or without low-temperature compartment - Characteristics and test methods (ISO 7371:1995); German version EN ISO 7371:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7371
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14020 (2002-02)
Environmental labels and declarations - General principles (ISO 14020:2000); German version EN ISO 14020:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14020
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 7000 (2008-12)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis (ISO 7000:2004 + ISO 7000 Database:2008 up to ISO 7000-2750)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 7000
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASQC E 4 (1994)
Specifications and Guidelines for Quality Systems for Environmental Data Collection and Environmental Technology Programs
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASQC E 4
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3826 (1998)
Standard Practice for Determining Degradation End Point in Degradable Polyethylene and Polypropylene Using a Tensile Test
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3826
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5071 (2006)
Standard Practice for Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5071
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5208 (2009)
Standard Practice for Fluorescent Ultraviolet (UV) Exposure of Photodegradable Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5208
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5209 (1992)
Standard Test Method for Determining the Aerobic Biodegradation of Plastic Materials in the Presence of Municipal Sewage Sludge
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5209
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5210*ANSI D 5210 (1992)
Standard Test Method for Determining the Anaerobic Biodegradation of Plastic Materials in the Presence of Municipal Sewage Sludge
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5210*ANSI D 5210
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5247 (1992)
Standard Test Method for Determining the Aerobic Biodegradability of Degradable Plastics by Specific Microorganisms
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5247
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5272 (1992)
Standard Practice for Outdoor Exposure Testing of Photodegradable Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5272
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5338 (1992)
Test Method for Determining Aerobic Biodegradation of Plastic Materials Under Controlled Composting Conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5338
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5437 (1993)
Practice for Weathering of Plastics Under Marine Floating Exposure
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5437
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5509 (1996)
Standard Practice for Exposing Plastics to a Simulated Compost Environment
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5509
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5510 (1994)
Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5510
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5511 (2011)
Standard Test Method for Determining Anaerobic Biodegradation of Plastic Materials Under High-Solids Anaerobic-Digestion Conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5511
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5512 (1996)
Standard Practice for Exposing Plastics to a Simulated Compost Environment Using an Externally Heated Reactor
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5512
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5526 (1994)
Standard Test Method for Determining Anaerobic Biodegradation of Plastic Materials Under Accelerated Landfill Conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5526
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5663 (1997)
Standard Guide for Validating Recycled Content in Packaging Paper and Paperboard
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5663
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5834 (1995)
Standard Guide for Source Reduction Reuse, Recycling, and Disposal of Solid and Corrugated Fiberboard (Cardboard)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5834
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5988 (1996)
Standard Test Method for Determining Aerobic Biodegradation in Soil of Plastic Materials or Residual Plastic Materials After Composting
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5988
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13.030.10. Chất thải rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6002 (1996)
Standard Guide for Assessing the Compostability of Environmentally Degradable Plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6002
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 13.030.10. Chất thải rắn
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60379*CEI 60379 (1987)
Methods for measuring the performance of electrical water-heaters for household purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60379*CEI 60379
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44560-1 (1992-04) * DIN V 54900-2 (1998-09) * DIN V 54900-3 (1998-09) * DIN 54900-4 (1997-01) * DIN EN 45001 (1997-06) * DIN EN 50242 DIN EN 60436 (2008-09) * DIN EN 50304/DIN EN 60350 (2009-10) * DIN EN 60379 (2004-07) * DIN EN 60456 (2012-03) * DIN EN 60531 (2001-05) * DIN EN 60675 (1996-05) * DIN EN 61121 (2011-07) * DIN EN ISO 5801 (2011-11) * DIN EN ISO 7827 (1996-04) * DIN EN ISO 8561 (1996-03) * DIN EN ISO 9004-1 (1994-08) * DIN EN ISO 9408 (1999-12) * DIN EN ISO 9439 (2000-10) * DIN EN ISO 10707 (1998-03) * DIN EN ISO 14025 (2011-10) * DIN EN ISO 14040 (2009-11) * DIN EN ISO 14044 (2006-10) * DIN EN ISO 14851 (2004-10) * DIN EN ISO 14852 (2004-10) * DIN EN ISO 14855 (2004-10) * ASTM D 5271 (2002) * ASTM D 5833 (1995) * BS 7500 (1995-03-15) * DIN-Fachbericht 107 (2001) * IEC 60436 (2004-02) * IEC 60456 (2010-02) * IEC 60531 (1999-01) * IEC 60661 (1999-12) * IEC 60675 (1994-08) * IEC 60705 (2010-04) * ISO/IEC Guide 14 (2003) * ISO/IEC Guide 25 (1990) * ISO 9004-1 (1994-07) * ISO 11469 (2000-05) * ISO 13253 (2011-07) * ISO/DIS 14067 (2012-01) * ISO 15052 Reihe * AS 4082 * OECS 301 * PBI 27
Thay thế cho
DIN EN ISO 14021 (2001-12)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14021/A1 (2010-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 14021 (2012-04)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999 + Amd 1:2011); German and English version EN ISO 14021:2001 + A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14021
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14021 (2001-12)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14021/A1 (2010-01) * DIN ISO 14021 (2000-06)
Từ khóa
Biomass * Build-in check * Composting (waste) * Data of the manufacturer * Declarations * Decomposable * Definitions * Degradation * Ecology * Environmental requirements * Environmental sustainability * Evaluations * Graphic symbols * Guide books * Information * Legend * Life (durability) * Marking * Pollution control * Product information * Products * Providers * Recycling * Statement * Suppliers
Mục phân loại
Số trang
58