Loading data. Please wait
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999 + Amd 1:2011); German and English version EN ISO 14021:2001 + A1:2011
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2012-04-00
Household refrigerating appliances; refrigerator-freezers; characteristics and test methods (ISO 8187:1991); german version EN 28187:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 28187 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the assessment of testing laboratories; Identical with EN 45002:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45002 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for measuring the performance of electric household coffee makers (IEC 60661:1999 + A1:2003 + A2:2005); German version EN 60661:2001 + A1:2003 + A2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60661 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995); German version EN 61429:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61429 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household refrigerating appliances - Refrigerators with or without low-temperature compartment - Characteristics and test methods (ISO 7371:1995); German version EN ISO 7371:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7371 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles (ISO 14020:2000); German version EN ISO 14020:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis (ISO 7000:2004 + ISO 7000 Database:2008 up to ISO 7000-2750) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications and Guidelines for Quality Systems for Environmental Data Collection and Environmental Technology Programs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASQC E 4 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Determining Degradation End Point in Degradable Polyethylene and Polypropylene Using a Tensile Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3826 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5071 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Fluorescent Ultraviolet (UV) Exposure of Photodegradable Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5208 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining the Aerobic Biodegradation of Plastic Materials in the Presence of Municipal Sewage Sludge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5209 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining the Anaerobic Biodegradation of Plastic Materials in the Presence of Municipal Sewage Sludge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5210*ANSI D 5210 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining the Aerobic Biodegradability of Degradable Plastics by Specific Microorganisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5247 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Outdoor Exposure Testing of Photodegradable Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5272 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Determining Aerobic Biodegradation of Plastic Materials Under Controlled Composting Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5338 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for Weathering of Plastics Under Marine Floating Exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5437 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Exposing Plastics to a Simulated Compost Environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5509 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5510 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining Anaerobic Biodegradation of Plastic Materials Under High-Solids Anaerobic-Digestion Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5511 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Exposing Plastics to a Simulated Compost Environment Using an Externally Heated Reactor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5512 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining Anaerobic Biodegradation of Plastic Materials Under Accelerated Landfill Conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5526 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for Validating Recycled Content in Packaging Paper and Paperboard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5663 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for Source Reduction Reuse, Recycling, and Disposal of Solid and Corrugated Fiberboard (Cardboard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5834 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determining Aerobic Biodegradation in Soil of Plastic Materials or Residual Plastic Materials After Composting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5988 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Guide for Assessing the Compostability of Environmentally Degradable Plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 6002 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for measuring the performance of electrical water-heaters for household purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60379*CEI 60379 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14021 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999 + Amd 1:2011); German and English version EN ISO 14021:2001 + A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14021 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14021 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |