Loading data. Please wait
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines (ISO 14031:1999); German version EN ISO 14031:1999
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2000-02-00
Guideline - Environmental reports for the public | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33922 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline to performing an initial environmental review as part of environmental management activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33924 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Standard form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33926 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specifications with guidance for use (ISO 14001:1996); German version EN ISO 14001:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996); German version EN ISO 14010:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996); German version EN ISO 14011:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996); German version EN ISO 14012:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14004 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and inventory analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14042 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14043 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines (ISO 14031:2013); German and English version EN ISO 14031:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14031 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines (ISO 14031:2013); German and English version EN ISO 14031:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14031 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines (ISO 14031:1999); German version EN ISO 14031:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14031 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |