Loading data. Please wait

ISO 14050

Environmental management - Vocabulary

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14050
Tên tiêu chuẩn
Environmental management - Vocabulary
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 14050 (2004-05-31), IDT * BS ISO 14050 (2002-06-14), IDT * NF X30-001 (2002-08-01), IDT * JIS Q 14050 (2003-02-20), IDT * JIS Q 14050 (2002-10), IDT * PN-ISO 14050 (2004-12-01), IDT * SS-ISO 14050 (2004-02-27), IDT * UNE-ISO 14050 (2005-09-14), IDT * STN ISO 14050 (2004-07-01), IDT * CSN ISO 14050 (2004-03-01), IDT * NEN-ISO 14050:2002 en;fr (2002-06-01), IDT * SANS 14050:2004 * SABS ISO 14050:2004 (2004-04-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 14050 (1998-05)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14050 (2002-01)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 14050
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14050 DAM 1 (1999-12)
Environmental management - Vocabulary; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050 DAM 1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 14050 (2009-02)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 14050 (2009-02)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14050 (2002-05)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14050 (1998-05)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14050 (2002-01)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 14050
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14050 (1996-12)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14050
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14050 (1998-01)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 14050
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14050 DAM 1 (1999-12)
Environmental management - Vocabulary; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050 DAM 1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14050 (1998-01) * ISO/DIS 14050 (1996-12)
Từ khóa
Definitions * Eco-management * Environmental management * Management * Pollution control * Quality management * Terminology * Vocabulary
Số trang
29