Loading data. Please wait
| Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14004 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for environmental auditing - General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14010 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14011 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14012 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14050 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |