Loading data. Please wait

ISO 14050

Environmental management - Vocabulary

Số trang: 169
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14050
Tên tiêu chuẩn
Environmental management - Vocabulary
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14050 (2010-08), IDT
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009); Trilingual version EN ISO 14050:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14050
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14050 (2010-05), IDT
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14050
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14050 (2009-10), IDT
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14050
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X30-001*NF ISO 14050 (2009-04-01), IDT
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X30-001*NF ISO 14050
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X30-001*NF EN ISO 14050 (2010-08-01), IDT
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X30-001*NF EN ISO 14050
Ngày phát hành 2010-08-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS Q 14050 (2012-03-21), IDT
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Q 14050
Ngày phát hành 2012-03-21
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 14050 (2010-08), IDT
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 14050
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 14050 (2009), IDT
Environmental management. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 14050
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 14050 (2010-06-01), IDT
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 14050
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 14050 (2010-08-09), IDT
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 14050
Ngày phát hành 2010-08-09
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO 14050 (2009-03-27), IDT
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO 14050
Ngày phát hành 2009-03-27
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14050 (2009-11), IDT * ABNT NBR ISO 14050 (2012-04-20), IDT * BS EN ISO 14050 (2009-03-31), IDT * X30-001PR, IDT * OENORM EN ISO 14050 (2010-07-01), IDT * OENORM EN ISO 14050 (2009-12-01), IDT * PN-EN ISO 14050 (2010-10-21), IDT * PN-EN ISO 14050 (2014-12-18), IDT * SS-EN ISO 14050 (2010-05-24), IDT * SS-ISO 14050 (2009-12-07), IDT * UNE-EN ISO 14050 (2010-09-22), IDT * UNE-ISO 14050 (2009-07-29), IDT * TS EN ISO 14050 (2011-07-14), IDT * UNI EN ISO 14050:2010 (2010-09-16), IDT * STN EN ISO 14050 (2010-02-01), IDT * NEN-EN-ISO 14050:2010 en (2010-06-01), IDT * NEN-ISO 14050:2009 en;fr;ru (2009-03-01), IDT * SANS 14050:2009 * SABS ISO 14050:2009 (2009-09-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 14050 (2002-05)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14050 (2009-02)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14050 (2002-05)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14050 (1998-05)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14050 (2008-10)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 14050
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14050 (2006-12)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14050
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14050 (2002-01)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 14050
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14050 (1996-12)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14050
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14050 (2006-12) * ISO/FDIS 14050 (1998-01) * ISO/DIS 14050 (1996-12)
Từ khóa
Definitions * Eco-management * Environmental management * Environmental management systems * Management * Multilingual * Pollution control * Quality management * Terminology * Terminology standard * Vocabulary
Số trang
169