Loading data. Please wait
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-05-00
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009); Trilingual version EN ISO 14050:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X30-001*NF EN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2010-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2010-08-09 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |