Loading data. Please wait
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009); Trilingual version EN ISO 14050:2010
Số trang: 121
Ngày phát hành: 2010-08-00
Environmental management systems - Requirements with guidance for use (ISO 14001:2004 + Cor. 1:2009); German and English version EN ISO 14001:2004 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004); German and English version EN ISO 14004:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001); German and English version EN ISO 14015:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14015 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles (ISO 14020:2000); German version EN ISO 14020:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999); German version EN ISO 14024:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14024 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:2006); German and English version EN ISO 14040:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Requirements and guidelines (ISO 14044:2006); German and English version EN ISO 14044:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14044 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles (ISO/IEC 17000:2004); Trilingual version EN ISO/IEC 17000:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14004 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14015 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14021 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14024 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14025 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14031 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Requirements and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14044 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14048 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental communication - Guidelines and examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14063 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Greenhouse gases - Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14064-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Greenhouse gases - Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions or removal enhancements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14064-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Greenhouse gases - Part 3: Specification with guidance for the validation and verification of greenhouse gas assertions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14064-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Greenhouse gases - Requirements for greenhouse gas validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14065 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009); Trilingual version EN ISO 14050:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |