Loading data. Please wait
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004); German and English version EN ISO 14004:2010
Số trang: 91
Ngày phát hành: 2010-08-00
| Environmental management systems - Requirements with guidance for use (ISO 14001:2004 + Cor. 1:2009); German and English version EN ISO 14001:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental labels and declarations - General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14020 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14021 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14024 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14031 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14040 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and inventory analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14041 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14042 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14043 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14048 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004); German and English version EN ISO 14004:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14004 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques (ISO 14004:1996); German version ISO 14004:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |