Loading data. Please wait
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004)
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2005-07-00
Guideline - Environmental reports for the public | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33922 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Use of life cycle assessment studies in marketing, advertising and public relations work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33927 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use (ISO 14001:2004); German and English version EN ISO 14001:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles (ISO 14020:2000); German version EN ISO 14020:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14021 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999); German version EN ISO 14024:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14024 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines (ISO 14031:1999); German version EN ISO 14031:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14031 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and life cycle inventory analysis (ISO 14041:1998); German version EN ISO 14041:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment (ISO 14042:2000); German version EN ISO 14042:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14042 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation (ISO 14043:2000); German version EN ISO 14043:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14043 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14021 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14024 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14031 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and inventory analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14042 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14043 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14048 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques (ISO 14004:1996); German version ISO 14004:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004); German and English version EN ISO 14004:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004); German and English version EN ISO 14004:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques (ISO 14004:1996); German version ISO 14004:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |