Loading data. Please wait
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2002-12-00
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996); German version EN ISO 14010:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996); German version EN ISO 14011:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996); German version EN ISO 14012:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors; Identical with ISO 10011-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes; identical with ISO 10011-3:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-3 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing; Identical with ISO 10011-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011); German and English version EN ISO 19011:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996); German version EN ISO 14012:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996); German version EN ISO 14011:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996); German version EN ISO 14010:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes; identical with ISO 10011-3:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-3 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors; Identical with ISO 10011-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011); German and English version EN ISO 19011:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing; Identical with ISO 10011-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |