Loading data. Please wait

DIN ISO 10011-1

Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing; Identical with ISO 10011-1:1990

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1992-06-00

Liên hệ
Quality audits for internal and external purposes: Auditing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 10011-1
Tên tiêu chuẩn
Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing; Identical with ISO 10011-1:1990
Ngày phát hành
1992-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 30011-1 (1993-04), IDT * prEN 30011-1 (1992-08), IDT * ISO 10011-1 (1990-12), IDT * SN EN 30011-1 (1993-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 40041 (1990-12)
Dependability; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40041
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-14 (1985-12)
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-14
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-15 (1986-02)
Concepts of quality management and statistics; concepts of types (models)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-15
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-17 (1988-08)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-17
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-18 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to certificates on results of quality inspections; quality inspection certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-18
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-22 (1987-02)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-22
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-31 (1985-12)
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-31
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-34 (1991-02)
Concepts in the field of quality and statistics; limit of detection, limit of determination and capability of a method for determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-34
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9000 (1990-05)
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use (identical with ISO 9000 1987); EN 29000:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9000
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9000-3 (1992-06)
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software; identical with ISO 9000-3:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9000-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9001 (1990-05)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (identical with ISO 9001:1987); EN 29001:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9001
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9002 (1990-05)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9002
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9003 (1990-05)
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test (identical with ISO 9003:1987) EN 29003:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9003
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9004 (1990-05)
Quality management and quality system elements; guidelines (identical with ISO 9004:1987); EN 29004:1987
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9004
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9004-2 (1992-06)
Quality management and quality system elements; part 2: guidelines for services; identical with ISO 9004-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 9004-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-2 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors; Identical with ISO 10011-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-3 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes; identical with ISO 10011-3:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1986-06)
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-11 (1987-05) * DIN 55350-33 (1991-10) * DIN ISO 8402 (1992-03) * DIN ISO 9000-2 (1992-03) * DIN ISO 10012-1 (1990-12) * DIN-TAB 223 * DIN-TAB 224
Thay thế cho
DIN ISO 10011-1 (1990-07)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 19011 (2002-12)
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19011
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 19011 (2011-12)
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011); German and English version EN ISO 19011:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19011
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 19011 (2002-12)
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19011
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-1 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing; Identical with ISO 10011-1:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-1 (1990-07)
Từ khóa
Auditing * Bushings * Definitions * Guide books * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing
Số trang
17