Loading data. Please wait
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011); German and English version EN ISO 19011:2011
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2011-12-00
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008); Trilingual version EN ISO 9001:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use (ISO 14001:2004 + Cor. 1:2009); German and English version EN ISO 14001:2004 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009); Trilingual version EN ISO 14050:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels (ISO 2859-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-4 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-4 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17021 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Service management - Part 1: Service management system requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 20000-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 03.080.99. Các dịch vụ khác 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27000 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for security management systems for the supply chain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 28000 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển 47.020.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Management systems for records - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 30301 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Risk management - Principles and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31000 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 50001 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996); German version EN ISO 14012:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996); German version EN ISO 14011:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996); German version EN ISO 14010:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes; identical with ISO 10011-3:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-3 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors; Identical with ISO 10011-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011); German and English version EN ISO 19011:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing; Identical with ISO 10011-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |