Loading data. Please wait

DIN EN ISO 19011

Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011); German and English version EN ISO 19011:2011

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
This International Standard provides guidance to auditors and organizations needing to conduct internal and external management system audits, as well as on managing audit programmes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 19011
Tên tiêu chuẩn
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011); German and English version EN ISO 19011:2011
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 19011 (2011-11), IDT * ISO 19011 (2011-11), IDT * TS EN ISO 19011 (2014-11-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 9000 (2005-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9001 (2008-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008); Trilingual version EN ISO 9001:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14001 (2009-11)
Environmental management systems - Requirements with guidance for use (ISO 14001:2004 + Cor. 1:2009); German and English version EN ISO 14001:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14001
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14050 (2010-08)
Environmental management - Vocabulary (ISO 14050:2009); Trilingual version EN ISO 14050:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14050
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2859-4 (2005-09)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels (ISO 2859-4:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2859-4
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-4 (2002-08)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-4
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14001 (2004-11)
Environmental management systems - Requirements with guidance for use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14001
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14050 (2009-02)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17021 (2011-02)
Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17021
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 20000-1 (2011-04)
Information technology - Service management - Part 1: Service management system requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 20000-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 03.080.99. Các dịch vụ khác
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22000 (2005-09)
Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 27000 (2009-05)
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 28000 (2007-09) * ISO 30301 (2011-11)
Information and documentation - Management systems for records - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 30301
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31000 (2009-11)
Risk management - Principles and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31000
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 50001 (2011-06)
Energy management systems - Requirements with guidance for use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 50001
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 17021 (2006-12) * DIN EN ISO 22000 (2005-11) * DIN ISO/IEC 27001 (2008-09) * DIN ISO/IEC 27002 (2008-09) * DIN ISO 50001 (2010-06) * BS OHSAS 18001 (2007-07-31) * ISO Guide 73 (2009-11) * ISO/IEC 27001 (2005-10) * ISO/IEC 27002 (2005-06) * ISO/IEC 27003 (2010-02) * ISO/IEC 27004 (2009-12) * ISO/IEC 27005 (2011-06) * ISO 39001
Thay thế cho
DIN EN ISO 19011 (2002-12)
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19011
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 19011 (2010-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 19011 (2002-12)
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19011
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14012 (1996-11)
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996); German version EN ISO 14012:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14012
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14011 (1996-11)
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996); German version EN ISO 14011:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14011
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14010 (1996-11)
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996); German version EN ISO 14010:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14010
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-3 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes; identical with ISO 10011-3:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-2 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors; Identical with ISO 10011-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 19011 (2011-12)
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011); German and English version EN ISO 19011:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19011
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 10011-1 (1992-06)
Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing; Identical with ISO 10011-1:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 10011-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 19011 (2010-07) * DIN ISO 19011 (2001-07) * DIN ISO 19011 (2000-12) * DIN ISO 14012 (1995-10) * DIN ISO 14011-1 (1995-10) * DIN ISO 14010 (1995-10) * DIN ISO 10011-3 (1990-07) * DIN ISO 10011-2 (1990-07) * DIN ISO 10011-1 (1990-07)
Từ khóa
Abilities * Aims * Audit programs * Auditing * Auditors * Competence * Confidentiality * Continuation training * Definitions * Environment * Evaluations * Functions * Guide books * Handling * Instructions * Judgment scale * Languages * Management * Management operations * Management systems * Methods * Orderer * Organization * Personnel * Planning * Principles * Procedures * Qualification testing * Qualifications * Quality assurance * Quality management * Reliability * Reports * Responsibility * Risk * Specification (approval) * System management * Systems * Testing * Training * Targets * Task * Corporate governance * Processes
Số trang
86