Loading data. Please wait
Quality management and quality system elements; part 2: guidelines for services; identical with ISO 9004-2:1991
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1992-06-00
Dependability; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40041 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-14 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts of quality management and statistics; concepts of types (models) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-15 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-17 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to certificates on results of quality inspections; quality inspection certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-18 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-21 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; special probability distributions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-22 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-23 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-24 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-31 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; limit of detection, limit of determination and capability of a method for determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-34 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use (identical with ISO 9000 1987); EN 29000:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software; identical with ISO 9000-3:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9000-3 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (identical with ISO 9001:1987); EN 29001:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation (identical with ISO 9002:1987); EN 29002:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test (identical with ISO 9003:1987) EN 29003:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; guidelines (identical with ISO 9004:1987); EN 29004:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9004 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors; Identical with ISO 10011-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes; identical with ISO 10011-3:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-3 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements; part 2: guidelines for services; identical with ISO 9004-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 9004-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |