Loading data. Please wait

ISO 14021

Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14021
Tên tiêu chuẩn
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling)
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14021 (2001-12), IDT * DIN EN ISO 14021 (2012-04), IDT * DIN ISO 14021 (2000-06), IDT * ASTM/ISO 14021 (1999), IDT * ABNT NBR ISO 14021 (2004-04-30), IDT * ABNT NBR ISO 14021 (2013-04-26), IDT * BS EN ISO 14021+A1 (1999-11-15), IDT * GB/T 24021 (2001), IDT * EN ISO 14021 (2001-08), IDT * prEN ISO 14021 (2000-11), IDT * NF X30-321 (1999-12-01), IDT * NF X30-321 (2001-10-01), IDT * JIS Q 14021 (2000-08-20), IDT * JIS Q 14021 (2000-04), IDT * CAN/CSA-ISO 14021-00 (2000-03-01), IDT * SN EN ISO 14021 (2001-08), IDT * OENORM EN ISO 14021 (2002-01-01), IDT * OENORM EN ISO 14021 (2012-03-15), IDT * OENORM EN ISO 14021 (2001-01-01), IDT * OENORM EN ISO 14021/A1 (2010-01-15), IDT * PN-EN ISO 14021 (2002-08-19), IDT * SS-EN ISO 14021 (2001-08-24), IDT * SS-ISO 14021 (1999-11-26), IDT * UNE-EN ISO 14021 (2002-01-31), IDT * GOST R ISO 14021 (2000), IDT * UNI EN ISO 14021:2012 (2012-01-19), IDT * STN EN ISO 14021 (2001-01-01), IDT * CSN ISO 14021 (2000-12-01), IDT * DS/EN ISO 14021 (2001-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 14021:2001 en (2001-09-01), IDT * SANS 14021:1999 * SABS ISO 14021:1999 (2002-10-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14020 (2000-09)
Environmental labels and declarations - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14020
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14025 (2006-07) * ISO 14040 (2006-07) * ISO 14044 (2006-07)
Thay thế cho
ISO/FDIS 14021 (1999-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14021 (1999-09)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14021
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14021 (1998-04)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14021
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14021 (1996-12)
Environmental labels and declarations - Self-declaration environmental claims - Guidelines and definition and usage of terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14021
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14021 (1999-05) * ISO/DIS 14021 (1998-04)
Từ khóa
Biomass * Build-in check * Composting (waste) * Data of the manufacturer * Declarations * Decomposable * Definitions * Degradation * Ecology * Environmental requirements * Environmental sustainability * Evaluations * Graphic symbols * Guide books * Information * Legend * Life (durability) * Marking * Pollution control * Product information * Products * Providers * Recycling * Statement * Suppliers
Mục phân loại
Số trang
24