Loading data. Please wait
Environmental labels and declarations - Self-declaration environmental claims - Guidelines and definition and usage of terms
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-12-00
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14021 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14021 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14021 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declaration environmental claims - Guidelines and definition and usage of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14021 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |