Loading data. Please wait
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1998-04-00
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declaration environmental claims - Guidelines and definition and usage of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14021 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14021 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14021 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declaration environmental claims - Guidelines and definition and usage of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14021 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |