Loading data. Please wait
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques (ISO 14004:1996); German version ISO 14004:1997
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1998-01-00
Guideline - Environmental reports for the public | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33922 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specifications with guidance for use (ISO 14001:1996); German version EN ISO 14001:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996); German version EN ISO 14010:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996); German version EN ISO 14011:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996); German version EN ISO 14012:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:1997); German version EN ISO 14040:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004); German and English version EN ISO 14004:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and support techniques (ISO 14004:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques (ISO 14004:1996); German version ISO 14004:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |