Loading data. Please wait
Environmental management - Life cycle assessment - Requirements and guidelines (ISO 14044:2006); German and English version EN ISO 14044:2006
Số trang: 84
Ngày phát hành: 2006-10-00
Environmental labels and declarations - General principles (ISO 14020:2000); German version EN ISO 14020:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999); German version EN ISO 14024:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14024 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14021 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 14048 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:1997); German version EN ISO 14040:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and life cycle inventory analysis (ISO 14041:1998); German version EN ISO 14041:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment (ISO 14042:2000); German version EN ISO 14042:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14042 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation (ISO 14043:2000); German version EN ISO 14043:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14043 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Requirements and guidelines (ISO 14044:2006); German and English version EN ISO 14044:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14044 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:1997); German version EN ISO 14040:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and life cycle inventory analysis (ISO 14041:1998); German version EN ISO 14041:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment (ISO 14042:2000); German version EN ISO 14042:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14042 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation (ISO 14043:2000); German version EN ISO 14043:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14043 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |